Phân chia thời gian trong ngày VNT

Thời gian ở Liên bang Đông Dương

Thời kỳ sử dụngChênh lệch so với GMTGhi chú
01 tháng 7 năm 1906 - 30 tháng 4 năm 1911Không cóGiờ Pháp
01 tháng 5 năm 1911 - 31 tháng 12 năm 1942UTC+07:00Giờ Đông Dương
01 tháng 1 năm 1943 - 14 tháng 3 năm 1945UTC+08:00Giờ chuẩn Sài Gòn
15 tháng 3 năm 1945 - tháng 9 năm 1945UTC+09:00Giờ chuẩn Nhật Bản
Tháng 9 năm 1945 - Thực thi Hiệp định GenèveUTC+08:00Giờ chuẩn Sài Gòn

Giờ ở miền Bắc Việt Nam

Thời kỳ sử dụngChênh lệch so với GMTGhi chú
2 tháng 9 năm 1945 - 31 tháng 3 năm 1947UTC+07:00Giờ Đông Dương
01 tháng 4 năm 1947 - Thực thi Hiệp định Genève

Sau khi thực thi

Không có giờ chuẩn:
01 tháng 1 năm 1968 - 12 tháng 6 năm 1975UTC+07:00Giờ Đông Dương

Giờ ở miền Nam Việt Nam

Thời kỳ sử dụngChênh lệch so với GMTGhi chú
Thực thi Hiệp định Genève - 30 tháng 5 năm 1955UTC+08:00Giờ chuẩn Sài Gòn
01 tháng 7 năm 1955 - 31 tháng 12 năm 1959UTC+07:00Giờ chuẩn Sài Gòn
01 tháng 1 năm 1960 - 12 tháng 6 năm 1975UTC+08:00Giờ chuẩn Sài Gòn

Giờ ở nước Việt Nam thống nhất

Thời kỳ sử dụngChênh lệch so với GMTGhi chú
13 tháng 6 năm 1975 - 1 tháng 1 năm 1997UTC+08:00Giờ chuẩn Sài Gòn
1 tháng 1 năm 1997 - nayUTC+07:00Giờ Đông Dương